Ngôn ngữ Python trong Big Data và Machine Learning

Được tạo ra bởi Guido Van Rossum – một chuyên gia lập trình người Hà Lan vào năm 1991. Trong những năm gần đây, ngôn ngữ lập trình này đã trở thành một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển phần mềm, quản lý cơ sở hạ tầng và phân tích dữ liệu. Đây là một động lực thúc đẩy sự bùng nổ Big Data.

Những lợi thế chính của Python

Vào giữa những năm 1980, Guido van Rossum đang thực hiện một dự án giáo dục. Trong thời gian ​​này, Guido bắt đầu quan tâm đến thiết kế ngôn ngữ. Sau đó, ông ấy bắt đầu tạo ra Python. Ông đã đưa ra những quyết định khác lạ cho phép ngôn ngữ này nổi bật hơn so với những ngôn ngữ cùng thời điểm.

Đáng chú ý là ông ấy đã quyết định làm cho việc lùi đầu dòng có ý nghĩa. Một số người đánh giá điều này sẽ làm cho ngôn ngữ khó sử dụng. Nhưng đặc điểm này lại phần nào giải thích tại sao Python vừa dễ đọc vừa phổ biến theo phong cách riêng.

Mặc dù lùi đầu dòng được tích hợp trong Python, nhưng nhiều thứ khác lại không. Để viết mã tốt, bạn phải là Dev có kỹ năng và cẩn thận. Không giống như Java, Python đảm bảo rằng mã không bị lỗi nếu một biến hoặc hàm có một tên cụ thể.

Python 2 và Python 3: Sự khác biệt là gì?

Có hai phiên bản Python: Python 2 và Python 3. Có nhiều điểm khác biệt giữa hai phiên bản này.

Python 2 đại diện cho phiên bản cũ, sẽ tiếp tục được hỗ trợ và sẽ nhận được các bản cập nhật chính thức cho đến năm 2020. Sau ngày đó, nó có thể sẽ tiếp tục tồn tại một cách không chính thức.

Python 3 là phiên bản hiện tại của ngôn ngữ này. Trọng tâm của sự phát triển Python 3 là làm sạch cơ sở mã và loại bỏ dư thừa, làm rõ rằng chỉ có một cách để thực hiện một tác vụ nhất định. Các sửa đổi lớn đối với Python 3.0 bao gồm thay đổi câu lệnh print thành một hàm tích hợp, cải thiện cách phân chia số nguyên và cung cấp thêm hỗ trợ Unicode. Tuy nhiên, việc áp dụng Python 3 từ lâu đã bị cản trở do thiếu các thư viện hỗ trợ của bên thứ ba. Nhiều thư viện gói chỉ có sẵn cho Python 2, điều này làm cho quá trình chuyển đổi trở nên phức tạp. Tuy nhiên, vấn đề này gần như đã được giải quyết và có rất ít lý do để tiếp tục sử dụng Python 2.

Ngôn ngữ Python trong Big Data và Machine Learning

Trường hợp sử dụng chính cho Python là viết scripting và tự động hóa. Thật vậy, ngôn ngữ này có thể tự động hóa các tương tác với trình duyệt web hoặc GUI của ứng dụng.

Tuy nhiên, scripting và tự động hóa không phải là cách sử dụng duy nhất của ngôn ngữ này. Nó cũng được sử dụng để lập trình các ứng dụng, để tạo dịch vụ web hoặc API REST, hoặc để lập trình siêu ứng dụng và tạo mã.

Ngoài ra, ngôn ngữ này còn được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và machine learning. Với sự gia tăng của phân tích dữ liệu trong tất cả các ngành, nó đã trở thành một trong những trường hợp ứng dụng chính.

Phần lớn các thư viện được sử dụng cho khoa học dữ liệu đều có giao diện Python. Do đó, ngôn ngữ này đã trở thành giao diện cấp cao phổ biến nhất cho các thư viện thuật toán kỹ thuật số khác.

Cuối cùng, các công ty chuyên về robot như Aldebaran sử dụng ngôn ngữ này để lập trình robot của họ. Công ty được Softbank mua lại đã chọn ngôn ngữ lập trình này để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế các ứng dụng của các công ty bên thứ ba và những người nghiệp dư.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *